--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
ròng rọc
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
ròng rọc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ròng rọc
+ verb
to flow abundantly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ròng rọc"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"ròng rọc"
:
răng rắc
ròng rọc
rung rúc
ruộng rộc
rưng rức
rừng rực
Những từ có chứa
"ròng rọc"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
pulley
stream
streamy
purchase
drain
back-geared
trochlea
monkey-block
trochleae
strop
more...
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
ròng rọc
:
to flow abundantly
+
early coral root
:
loài cây gần như trụi lá, hoa có màu hơi vàng hoặc hơi xanh với môi dưới màu trắng, phía bắc New Mexico thông qua South Dakota và Washington tới Alaska
+
emile gaboriau
:
tên nhà văn trinh thám Pháp (1832-1873)
+
anarchism
:
chủ nghĩa vô chính phủ
+
greengage
:
(thực vật học) mận lục